Có 2 kết quả:
机会主义 jī huì zhǔ yì ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 機會主義 jī huì zhǔ yì ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunism
(2) pragmatism
(2) pragmatism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunism
(2) pragmatism
(2) pragmatism
Bình luận 0